English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của misplacement Từ trái nghĩa của loss Từ trái nghĩa của bad Từ trái nghĩa của dissolution Từ trái nghĩa của antagonism Từ trái nghĩa của wear Từ trái nghĩa của decrepit Từ trái nghĩa của disagreement Từ trái nghĩa của deterioration Từ trái nghĩa của harm Từ trái nghĩa của decadent Từ trái nghĩa của shabby Từ trái nghĩa của consumption Từ trái nghĩa của conflict Từ trái nghĩa của faction Từ trái nghĩa của strife Từ trái nghĩa của resistance Từ trái nghĩa của imperviousness Từ trái nghĩa của dilapidated Từ trái nghĩa của dissension Từ trái nghĩa của desertion Từ trái nghĩa của discordance Từ trái nghĩa của escape Từ trái nghĩa của old Từ trái nghĩa của fetid Từ trái nghĩa của dissipation Từ trái nghĩa của tension Từ trái nghĩa của energy Từ trái nghĩa của dispute Từ trái nghĩa của use Từ trái nghĩa của dying Từ trái nghĩa của seedy Từ trái nghĩa của difference of opinion Từ trái nghĩa của disharmony Từ trái nghĩa của spat Từ trái nghĩa của going Từ trái nghĩa của evaporation Từ trái nghĩa của falling out Từ trái nghĩa của perishable Từ trái nghĩa của rub Từ trái nghĩa của age Từ trái nghĩa của shrinkage Từ trái nghĩa của degeneration Từ trái nghĩa của putrid Từ trái nghĩa của declination Từ trái nghĩa của declension Từ trái nghĩa của moldy Từ trái nghĩa của rustle Từ trái nghĩa của disaccord Từ trái nghĩa của gangrenous Từ trái nghĩa của extinction Từ trái nghĩa của vanishing Từ trái nghĩa của festering Từ trái nghĩa của tatty Từ trái nghĩa của crumbling Từ trái nghĩa của decomposing Từ trái nghĩa của disintegrating Từ trái nghĩa của evanescence Từ trái nghĩa của rotting Từ trái nghĩa của hard feelings
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock