English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của bad Từ trái nghĩa của sad Từ trái nghĩa của difficult Từ trái nghĩa của desperate Từ trái nghĩa của not good enough Từ trái nghĩa của impossible Từ trái nghĩa của forlorn Từ trái nghĩa của disappointed Từ trái nghĩa của dismal Từ trái nghĩa của dark Từ trái nghĩa của depressed Từ trái nghĩa của ineffective Từ trái nghĩa của pointless Từ trái nghĩa của unprofitable Từ trái nghĩa của miserable Từ trái nghĩa của low Từ trái nghĩa của pessimistic Từ trái nghĩa của gloomy Từ trái nghĩa của woeful Từ trái nghĩa của heavy Từ trái nghĩa của reckless Từ trái nghĩa của grim Từ trái nghĩa của wretched Từ trái nghĩa của lamentable Từ trái nghĩa của bleak Từ trái nghĩa của incompetent Từ trái nghĩa của useless Từ trái nghĩa của inept Từ trái nghĩa của despairing Từ trái nghĩa của blue Từ trái nghĩa của inadequate Từ trái nghĩa của ruined Từ trái nghĩa của incurable Từ trái nghĩa của unhappy Từ trái nghĩa của unfortunate Từ trái nghĩa của depressing Từ trái nghĩa của unusable Từ trái nghĩa của unfit Từ trái nghĩa của feckless Từ trái nghĩa của downcast Từ trái nghĩa của futile Từ trái nghĩa của desolate Từ trái nghĩa của black Từ trái nghĩa của dispirited Từ trái nghĩa của dejected Từ trái nghĩa của impractical Từ trái nghĩa của ineffectual Từ trái nghĩa của melancholy Từ trái nghĩa của vain Từ trái nghĩa của melancholic Từ trái nghĩa của crestfallen Từ trái nghĩa của down Từ trái nghĩa của doomed Từ trái nghĩa của irreparable Từ trái nghĩa của unattainable Từ trái nghĩa của wistful Từ trái nghĩa của incorrigible Từ trái nghĩa của abject Từ trái nghĩa của disconsolate Từ trái nghĩa của morbid Từ trái nghĩa của doleful Từ trái nghĩa của insurmountable Từ trái nghĩa của downhearted Từ trái nghĩa của discouraged Từ trái nghĩa của woebegone Từ trái nghĩa của irrevocable Từ trái nghĩa của spiritless Từ trái nghĩa của cheerless Từ trái nghĩa của brokenhearted Từ trái nghĩa của unworkable Từ trái nghĩa của mournful Từ trái nghĩa của saturnine Từ trái nghĩa của irresolvable Từ trái nghĩa của heavyhearted Từ trái nghĩa của luckless Từ trái nghĩa của doom laden Từ trái nghĩa của unrealizable Từ trái nghĩa của irredeemable Từ trái nghĩa của defeatist Từ trái nghĩa của irreversible Từ trái nghĩa của downbeat Từ trái nghĩa của unhopeful Từ trái nghĩa của otiose Từ trái nghĩa của down in the dumps Từ trái nghĩa của heavy hearted
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock