English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của purchase Từ trái nghĩa của buy Từ trái nghĩa của shop Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của get Từ trái nghĩa của acquire Từ trái nghĩa của pick up Từ trái nghĩa của accept Từ trái nghĩa của procure Từ trái nghĩa của admit Từ trái nghĩa của contract Từ trái nghĩa của permit Từ trái nghĩa của obtain Từ trái nghĩa của intromit Từ trái nghĩa của yield Từ trái nghĩa của approve Từ trái nghĩa của transact Từ trái nghĩa của hold Từ trái nghĩa của acquiesce Từ trái nghĩa của confirm Từ trái nghĩa của believe Từ trái nghĩa của order Từ trái nghĩa của have Từ trái nghĩa của fix Từ trái nghĩa của secure Từ trái nghĩa của assent Từ trái nghĩa của acquisition Từ trái nghĩa của subscribe Từ trái nghĩa của control Từ trái nghĩa của bargain Từ trái nghĩa của condone Từ trái nghĩa của transaction Từ trái nghĩa của OK Từ trái nghĩa của undertaking Từ trái nghĩa của redeem Từ trái nghĩa của credit Từ trái nghĩa của inexpensive Từ trái nghĩa của swallow Từ trái nghĩa của deal Từ trái nghĩa của grasp Từ trái nghĩa của force Từ trái nghĩa của patronize Từ trái nghĩa của square Từ trái nghĩa của bribe Từ trái nghĩa của aide Từ trái nghĩa của grip Từ trái nghĩa của ownership Từ trái nghĩa của requisition Từ trái nghĩa của low cost Từ trái nghĩa của shipment Từ trái nghĩa của investment Từ trái nghĩa của business Từ trái nghĩa của factory Từ trái nghĩa của store Từ trái nghĩa của outlet Từ trái nghĩa của merchandise Từ trái nghĩa của sale Từ trái nghĩa của proprietorship Từ trái nghĩa của gaining Từ trái nghĩa của staff Từ trái nghĩa của office Từ trái nghĩa của plant Từ trái nghĩa của tamper Từ trái nghĩa của footing Từ trái nghĩa của traction
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock