English Vocalbulary

Trái nghĩa của continue Trái nghĩa của persist Trái nghĩa của persevere Trái nghĩa của carry on Trái nghĩa của beaver Trái nghĩa của work Trái nghĩa của resist Trái nghĩa của support Trái nghĩa của fight Trái nghĩa của maintain Trái nghĩa của go Trái nghĩa của sustain Trái nghĩa của act Trái nghĩa của extend Trái nghĩa của pursue Trái nghĩa của hold Trái nghĩa của endure Trái nghĩa của keep Trái nghĩa của abide Trái nghĩa của prosecute Trái nghĩa của survive Trái nghĩa của operate Trái nghĩa của preserve Trái nghĩa của stick Trái nghĩa của increase Trái nghĩa của run Trái nghĩa của proceed Trái nghĩa của be Trái nghĩa của take up Trái nghĩa của pick up Trái nghĩa của linger Trái nghĩa của prolong Trái nghĩa của stand Trái nghĩa của make Trái nghĩa của hang on Trái nghĩa của transact Trái nghĩa của live Trái nghĩa của go on Trái nghĩa của remain Trái nghĩa của manage Trái nghĩa của perpetuate Trái nghĩa của conduct Trái nghĩa của direct Trái nghĩa của agonize Trái nghĩa của serve Trái nghĩa của mourn Trái nghĩa của recondition Trái nghĩa của lengthen Trái nghĩa của renew Trái nghĩa của practice Trái nghĩa của re create Trái nghĩa của drag out Trái nghĩa của resume Trái nghĩa của protract Trái nghĩa của stay Trái nghĩa của bide Trái nghĩa của grieve Trái nghĩa của add Trái nghĩa của flow Trái nghĩa của ply Trái nghĩa của deplore Trái nghĩa của cling Trái nghĩa của progress Trái nghĩa của keep up Trái nghĩa của wage Trái nghĩa của restart Trái nghĩa của dwell Trái nghĩa của preside Trái nghĩa của go ahead Trái nghĩa của cope Trái nghĩa của exist Trái nghĩa của sorrow Trái nghĩa của toil Trái nghĩa của outlast Trái nghĩa của stream Trái nghĩa của subsist Trái nghĩa của insist Trái nghĩa của outlive Trái nghĩa của play Trái nghĩa của reside Trái nghĩa của plod Trái nghĩa của revel Trái nghĩa của rant Trái nghĩa của roister Trái nghĩa của dwell on Trái nghĩa của wail Trái nghĩa của press on Trái nghĩa của keep on Trái nghĩa của soldier on Trái nghĩa của rave Trái nghĩa của last out Trái nghĩa của storm Trái nghĩa của hold out Trái nghĩa của persist at Trái nghĩa của recur Trái nghĩa của draw out Trái nghĩa của reopen Trái nghĩa của keep going Trái nghĩa của stick at Trái nghĩa của stay alive Trái nghĩa của bear up Trái nghĩa của keep the ball rolling Trái nghĩa của run on Trái nghĩa của stick out Trái nghĩa của rhapsodize Trái nghĩa của stand your ground Trái nghĩa của apply Trái nghĩa của misbehave Trái nghĩa của chug Trái nghĩa của stand firm Trái nghĩa của dig in your heels Trái nghĩa của come to stay Trái nghĩa của last Trái nghĩa của come through Trái nghĩa của grit your teeth Trái nghĩa của act up Trái nghĩa của persevere with Trái nghĩa của gambol Trái nghĩa của go getter Trái nghĩa của happen again Trái nghĩa của set in Trái nghĩa của push off
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock