English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của subside Từ trái nghĩa của land Từ trái nghĩa của get Từ trái nghĩa của fall Từ trái nghĩa của gain Từ trái nghĩa của settle Từ trái nghĩa của weaken Từ trái nghĩa của moderate Từ trái nghĩa của establish Từ trái nghĩa của sink Từ trái nghĩa của contract Từ trái nghĩa của die Từ trái nghĩa của decrease Từ trái nghĩa của have Từ trái nghĩa của lull Từ trái nghĩa của decline Từ trái nghĩa của recede Từ trái nghĩa của acquire Từ trái nghĩa của calm Từ trái nghĩa của ebb Từ trái nghĩa của collapse Từ trái nghĩa của secure Từ trái nghĩa của submerse Từ trái nghĩa của diminish Từ trái nghĩa của abate Từ trái nghĩa của lapse Từ trái nghĩa của peter Từ trái nghĩa của set Từ trái nghĩa của trap Từ trái nghĩa của dwindle Từ trái nghĩa của wane Từ trái nghĩa của procure Từ trái nghĩa của capture Từ trái nghĩa của bag Từ trái nghĩa của marry Từ trái nghĩa của droop Từ trái nghĩa của slacken Từ trái nghĩa của reach Từ trái nghĩa của descend Từ trái nghĩa của grasp Từ trái nghĩa của relent Từ trái nghĩa của arrive Từ trái nghĩa của grab Từ trái nghĩa của snare Từ trái nghĩa của mate Từ trái nghĩa của dip Từ trái nghĩa của taper Từ trái nghĩa của compass Từ trái nghĩa của topple Từ trái nghĩa của lumber Từ trái nghĩa của ground Từ trái nghĩa của come in Từ trái nghĩa của submerge Từ trái nghĩa của get in Từ trái nghĩa của dock Từ trái nghĩa của buy Từ trái nghĩa của terrestrial Từ trái nghĩa của country Từ trái nghĩa của region Từ trái nghĩa của domain Từ trái nghĩa của patch Từ trái nghĩa của disembark Từ trái nghĩa của debark Từ trái nghĩa của perch Từ trái nghĩa của let up Từ trái nghĩa của paradise Từ trái nghĩa của Earth Từ trái nghĩa của berth Từ trái nghĩa của roll in Từ trái nghĩa của wear off Từ trái nghĩa của home Từ trái nghĩa của countryside Từ trái nghĩa của come ashore Từ trái nghĩa của get less Từ trái nghĩa của property Từ trái nghĩa của grow weaker Từ trái nghĩa của grow less Từ trái nghĩa của agrarian Từ trái nghĩa của realm Từ trái nghĩa của mainland Từ trái nghĩa của topography Từ trái nghĩa của plot Từ trái nghĩa của terrain Từ trái nghĩa của realty Từ trái nghĩa của grounds Từ trái nghĩa của die down Từ trái nghĩa của landscape Từ trái nghĩa của territory Từ trái nghĩa của alight Từ trái nghĩa của soil
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock