Some examples of word usage: trammelled
1. The project was trammelled by bureaucratic red tape, slowing down progress significantly.
( Dự án bị ràng buộc bởi phong tỏa birocratic, làm chậm tiến độ đáng kể.)
2. Her creativity was trammelled by self-doubt, preventing her from fully expressing herself.
( Sự sáng tạo của cô ấy bị ràng buộc bởi nghi ngờ về bản thân, ngăn cản cô ấy từ việc tỏ rõ bản thân.)
3. The economy was trammelled by high inflation rates, making it difficult for businesses to thrive.
( Nền kinh tế bị ràng buộc bởi tỷ lệ lạm phát cao, khiến cho việc kinh doanh khó khăn.)
4. The negotiations were trammelled by conflicting interests, making it hard to reach a compromise.
( Các cuộc đàm phán bị ràng buộc bởi các lợi ích mâu thuẫn, làm cho việc đạt được sự thoả hiệp trở nên khó khăn.)
5. His potential was trammelled by a lack of opportunities for advancement in his career.
( Tiềm năng của anh ấy bị ràng buộc bởi thiếu cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp của mình.)
6. The investigation into the crime was trammelled by a lack of evidence, making it difficult to convict the suspect.
( Cuộc điều tra về tội phạm bị ràng buộc bởi thiếu chứng cứ, khiến cho việc kết án nghi phạm trở nên khó khăn.)