Some examples of word usage: trajectory
1. The rocket's trajectory was carefully calculated to ensure it reached its target.
Hành trình của tên lửa đã được tính toán cẩn thận để đảm bảo nó đạt được mục tiêu của mình.
2. The trajectory of his career took a sudden turn when he decided to change industries.
Hành trình của sự nghiệp của anh ấy đã có một sự thay đổi đột ngột khi anh ấy quyết định chuyển sang ngành công nghiệp khác.
3. The ball's trajectory was so unpredictable that no one could predict where it would land.
Hành trình của quả bóng rất khó đoán định, không ai có thể dự đoán nó sẽ đến đâu.
4. The trajectory of the company's growth has been steadily increasing over the past few years.
Hành trình của sự phát triển của công ty đã tăng ổn định trong vài năm qua.
5. The trajectory of the economy is difficult to predict due to the unpredictable nature of global events.
Hành trình của nền kinh tế khó có thể dự đoán được do tính không thể đoán được của các sự kiện toàn cầu.
6. The trajectory of the bullet was straight and true, hitting its target dead on.
Hành trình của viên đạn đi thẳng và chính xác, đánh trúng mục tiêu của nó ngay lập tức.