Some examples of word usage: cliche
1. The movie's plot was so cliché, I could predict exactly what was going to happen next. Translation: Cốt truyện của bộ phim quá cliché, tôi có thể đoán chính xác điều gì sẽ xảy ra tiếp theo.
2. She rolled her eyes at his cliché pick-up line. Translation: Cô gái nhếch môi với câu nói bắt chước quá quen thuộc của anh ta.
3. The author tried to avoid using clichés in her writing to make it more original. Translation: Tác giả đã cố gắng tránh sử dụng cliché trong viết của mình để làm cho nó độc đáo hơn.
4. I know it's a cliché, but I truly believe that laughter is the best medicine. Translation: Tôi biết đó là một điều cũ rích, nhưng tôi thực sự tin rằng cười là thuốc tốt nhất.
5. The love story between the two main characters was so cliché that it felt unrealistic. Translation: Câu chuyện tình yêu giữa hai nhân vật chính quá cliché, khiến nó trở nên không thực tế.
6. Instead of relying on clichés, try to come up with fresh and original ideas for your presentation. Translation: Thay vì dựa vào cliché, hãy cố gắng nghĩ ra những ý tưởng mới mẻ và độc đáo cho bài thuyết trình của bạn.