1. Buying second-hand clothes can be a great way to find stylish and uncostly pieces for your wardrobe.
- Mua quần áo cũ có thể là cách tuyệt vời để tìm những món đồ phong cách và không tốn kém cho tủ quần áo của bạn.
2. Eating at home is usually much more uncostly than dining out at restaurants.
- Ăn ở nhà thường không tốn kém bằng việc ăn ở nhà hàng.
3. This uncostly DIY project can add a personal touch to your home decor.
- Dự án tự làm không tốn kém này có thể thêm một chút cá nhân vào trang trí nhà của bạn.
4. Public transportation is often a more uncostly option for commuting to work than driving your own car.
- Phương tiện giao thông công cộng thường là một lựa chọn không tốn kém hơn để đi làm so với việc lái xe riêng của bạn.
5. Opting for uncostly ingredients can help you save money while still preparing delicious meals.
- Chọn những nguyên liệu không tốn kém có thể giúp bạn tiết kiệm tiền trong khi vẫn chuẩn bị những bữa ăn ngon.
6. Shopping during sales seasons can be a good way to find uncostly deals on clothing and accessories.
- Mua sắm trong mùa giảm giá có thể là cách tốt để tìm kiếm những ưu đãi không tốn kém cho quần áo và phụ kiện.
An uncostly antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with uncostly, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của uncostly