Some examples of word usage: unrepeatable
1. The experience of watching a sunset over the ocean is truly unrepeatable.
- Trải nghiệm xem hoàng hôn trên biển thật sự không thể lặp lại.
2. Each snowflake is unique and unrepeatable, just like every person in the world.
- Mỗi bông tuyết là duy nhất và không thể lặp lại, giống như mỗi người trên thế giới.
3. The chef's signature dish was a culinary masterpiece, unrepeatable in its perfection.
- Món ăn đặc biệt của đầu bếp là một kiệt tác ẩm thực, không thể lặp lại trong sự hoàn hảo của nó.
4. The bond between twins is often described as unrepeatable by those who don't have a sibling.
- Mối liên kết giữa sinh đôi thường được mô tả là không thể lặp lại bởi những người không có anh chị em.
5. The moment of witnessing a shooting star streak across the night sky is truly unrepeatable.
- Khoảnh khắc chứng kiến một vì sao băng lao xuyên qua bầu trời đêm thực sự không thể lặp lại.
6. The feeling of pure joy at seeing a loved one after a long absence is unrepeatable.
- Cảm giác hạnh phúc tột độ khi gặp lại người thân sau một thời gian dài xa cách là không thể lặp lại.