Some examples of word usage: unstuffy
1. I love going to that restaurant because the atmosphere is so unstuffy.
Tôi thích đến nhà hàng đó vì không khí ở đó rất thoải mái.
2. The new boss is much more unstuffy than the previous one.
Sếp mới không khí tỏ ra thoải mái hơn so với sếp cũ.
3. I prefer a more unstuffy approach to work, where people can be themselves.
Tôi thích cách tiếp cận làm việc không khí tỏ ra thoải mái hơn, nơi mọi người có thể là chính họ.
4. The museum has a reputation for being unstuffy and welcoming to visitors of all ages.
Bảo tàng nổi tiếng vì không khí tỏ ra thoải mái và chào đón khách tham quan mọi lứa tuổi.
5. The professor's lectures are always engaging and unstuffy, making the subject matter easy to understand.
Bài giảng của giáo sư luôn hấp dẫn và không khí tỏ ra thoải mái, giúp cho nội dung dễ hiểu.
6. The company has a very unstuffy dress code, allowing employees to wear casual clothes to work.
Công ty có quy định về trang phục không khí tỏ ra thoải mái, cho phép nhân viên mặc đồ thoải mái khi đi làm.