at it again Thành ngữ, tục ngữ
at it again
doing it again, back at it That dog is at it again - barking in the middle of the night.lặp lại
Lặp lại một hành động hoặc hành vi nhất định. Mặc dù tui đã bảo Henry ngừng chơi trò chơi điện hi sinh của anh ấy, nhưng tui có thể nghe nói rằng anh ấy lại chơi trò chơi đó. Tôi bất thể tin rằng hai người họ đang ở đó một lần nữa. Họ đang chiến đấu về điều gì trong thời (gian) gian này?. Xem thêm: một lần nữalàm lại điều đó
làm điều gì đó một lần nữa. Tôi vừa yêu cầu Tom ngừng chơi kèn của anh ấy, nhưng anh ấy lại tiếp tục. Họ đang ở đó một lần nữa. Tại sao họ luôn chiến đấu?. Xem thêm: một lần nữa. Xem thêm:
An at it again idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with at it again, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ at it again