at first light Thành ngữ, tục ngữ
at first light
just before the sun rises, at the crack of dawn At first light, the ducks would fly to the grainfields to feed. lúc ánh sáng đầu tiên
Lúc bình minh. Ngày mai chúng ta sẽ rời đi lúc trời sáng, vì vậy tui đề nghị các bạn hãy đi ngủ sớm vào tối nay. Sáng nay tui thức dậy vào lúc ánh sáng đầu tiên, vì vậy tui khá mệt mỏi .. Xem thêm: ánh sáng đầu tiên, ánh sáng ánh sáng đầu tiên
lúc bình minh; khi ánh sáng đầu tiên của bình minh xuất hiện. Chúng tui sẽ sẵn sàng rời khỏi ánh sáng đầu tiên .. Xem thêm: đầu tiên, ánh sáng. Xem thêm:
An at first light idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with at first light, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ at first light