n., slang A prostitute catering to wealthy clientele, especially one who is contacted by telephone for an appointment. Rush Street is full of call girls.
gái gọi
Một gái mại dâm có khách hàng đặt dịch vụ tình dục (theo truyền thống là gọi qua điện thoại). Ngay khi Sharon phát hiện ra chồng mình vừa sử dụng gái gọi khi được đánh giá là đi công tác xa, cô vừa đệ đơn ly hôn.. Xem thêm: gái gọi
gái gọi
n. một người phụ nữ đang được gọi là gái mại dâm. (Có thể đề cập đến một gái mại dâm có thể được liên lạc qua một cuộc gọi điện thoại.) Cảnh sát kéo theo cả một đàn gái gọi sau hội nghị. . Xem thêm:
An call girl idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with call girl, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ call girl