come to an untimely end Thành ngữ, tục ngữ
come to an untimely end
Idiom(s): come to an untimely end
Theme: DAYDREAM
to come to an early death.
• Poor Mr. Jones came to an untimely end in a car accident.
• Cancer caused Mrs. Smith to come to an untimely end.
kết thúc bất đúng lúc
1. Để chết, thường là ở tuổi trẻ. Cô gái nhỏ tội nghề đó vừa đến giai đoạn cuối vì bệnh tình của cô trở nên tồi tệ quá nhanh. Để kết thúc đột ngột. Một khi anh ta dính vào vụ bê bối đó, sự nghề chính trị của anh ta vừa kết thúc bất bao lâu .. Xem thêm: đến, kết thúc, bất đúng lúc đến một kết thúc bất đúng lúc
Hình. đi đến cái chết sớm. Ông Jones tội nghề đã kết thúc bất đúng lúc trong một vụ tai nạn xe hơi. Căn bệnh ung thư khiến bà Smith đến với kết cục bất đúng lúc .. Xem thêm: đến, kết thúc, bất đúng lúc. Xem thêm:
An come to an untimely end idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with come to an untimely end, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ come to an untimely end