come to a pretty pass Thành ngữ, tục ngữ
come to a pretty pass
Idiom(s): come to a pretty pass
Theme: DEVELOPMENT
to develop into a bad, unfortunate, or difficult situation.
• Things have come to a pretty pass when people have to beg in the streets.
• When parents are afraid of their children, things have come to a pretty pass.
vượt qua khá khó khăn
Gặp phải hoặc phát triển sang một trạng thái hoặc tình huống đặc biệt khó khăn, rắc rối hoặc tồi tệ. Bây giờ đừng phát tán chuyện này ra xung quanh, nhưng tui nghe nói chuyện vừa xảy ra giữa Mark và bạn gái của anh ấy. Các cuộc đàm phán giữa ban giám đốc và các nhân viên đình công vừa đi đến kết quả tốt đẹp khi liên đoàn lao động từ chối thỏa thuận mới nhất của công ty .. Xem thêm: đến, vượt qua, khá đến khá tốt
Hình. gặp phải một tình huống khó khăn. (Điều này khá thể hiện sự mỉa mai.) Dự án này vừa đi đến một kết quả tốt đẹp. Tôi bất biết làm thế nào chúng ta có thể trả thành đúng hạn. Mary vừa vượt qua rất tốt. Cô ấy bỏ chuyện để ở bên chồng, rồi anh ấy bỏ cô ấy .. Xem thêm: đến thì qua, khá đến khá
đạt trạng thái dở khóc dở cười .. Xem thêm: đến, vượt qua, khá. Xem thêm:
An come to a pretty pass idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with come to a pretty pass, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ come to a pretty pass