in my care Thành ngữ, tục ngữ
in my care
for me to protect, under my wing The children were in my care when the dog chased us. trong sự chăm nom của (ai đó)
Được ai đó giám sát hoặc tham gia. Nếu tui đi làm trở lại, tui sẽ phải để những đứa trẻ nhỏ hơn cho con gái lớn của tui chăm nom. Tôi vừa để các tài khoản Jefferson cho Dave chăm nom trong khi tui được nghỉ phép .. Xem thêm: affliction in affliction
Trong tình trạng được chăm nom bởi một tổ chức chính phủ. Dự luật này trả toàn thất bại khi hàng chục nghìn trẻ em được chăm nom trên khắp đất nước chúng ta vừa bị bỏ rơi và lạm dụng một cách có hệ thống. Chương trình nhằm mục đích làm ra (tạo) thời cơ cố vấn cho trẻ em và thanh niên, những người vừa được chăm nom trong phần lớn cuộc đời của họ .. Xem thêm: affliction in ˈcare
(tiếng Anh Anh) (của trẻ em) đang sống và chăm nom tại một tổ chức thuộc sở có của Nhà nước: Cô ấy vừa được chăm nom kể từ khi cha mẹ cô ấy qua đời. ♢ Nhân viên xã hội nói rằng em bé của họ sẽ phải được chăm nom .. Xem thêm: chăm nom. Xem thêm:
An in my care idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in my care, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in my care