in no uncertain terms Thành ngữ, tục ngữ
in no uncertain terms
definitely, clearly, call a spade a spade They told us about sex and drugs in no uncertain terms. bất có điều khoản bất chắc chắn
Rất rõ ràng và dứt khoát. Anh ấy nói với tui một cách bất chắc chắn rằng nếu điều đó xảy ra một lần nữa, tui sẽ bị đuổi học. Không có nghi ngờ. Hợp cùng nêu rõ, bất có điều khoản bất chắc chắn, điều gì phải xảy ra trong những trường hợp như thế này .. Xem thêm: không, điều khoản bất có điều khoản bất chắc chắn
Cliché bằng ngôn ngữ rất cụ thể và trực tiếp. Tôi vừa rất điên. Tôi vừa nói với cô ấy rằng hãy rời đi và bất bao giờ anchorage lại nữa. Tôi vừa nói với anh ấy rằng bất chắc chắn rằng hãy ngừng gọi cho tui .. Xem thêm: không, thuật ngữ bất có thuật ngữ bất chắc chắn nào
Nói một cách dứt khoát, chắc chắn là như vậy. Ví dụ, Jane nói với họ một cách bất chắc chắn rằng cô ấy bất muốn tham gia (nhà) vào trò đùa thực tế của họ. Phủ định kép trong thành ngữ này dùng để nhấn mạnh. [Giữa những năm 1900] Cũng thấy trong rất nhiều từ. . Xem thêm: không, thuật ngữ bất có thuật ngữ bất chắc chắn
Nếu ai đó nói với một người điều gì đó mà bất có thuật ngữ chắc chắn, họ nói điều đó một cách mạnh mẽ và rõ ràng để bất nghi ngờ gì về ý của họ. Cô ấy nói với anh ta rằng bất có điều khoản chắc chắn để biến đi .. Xem thêm: không, điều khoản bất có điều khoản bất chắc chắn
một cách rõ ràng và mạnh mẽ. 1991 Kaye Gibbons A Cure for Dreams Mẹ tui đã đưa bác sĩ trở lại nhà của chúng tui và nói với ông ấy một cách bất chắc chắn rằng hãy làm những gì ông ấy được trả trước để làm. . Xem thêm: không, thuật ngữ in ˌno unˌcertain ˈterms
rõ ràng và mạnh mẽ: Tôi vừa nói với anh ta một cách bất chắc chắn những gì tui nghĩ về hành vi của anh ta .. Xem thêm: không, điều khoản bất chắc chắn
Một cách dứt khoát, rất rõ ràng. Âm đôi này dường như vừa trở nên rất phổ biến vào khoảng giữa thế kỷ XX. Lawrence Durrell vừa sử dụng nó trong Balthazar (1958): "Tôi vừa nói với Abdul như vậy bất có điều kiện chắc chắn." Một từ cùng nghĩa hơi lóng hơn là to và rõ ràng .. Xem thêm: không, thuật ngữ. Xem thêm:
An in no uncertain terms idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in no uncertain terms, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in no uncertain terms