in the works Thành ngữ, tục ngữ
in the works
in the plans, to be built I've heard there's a housing project in the works.
Spanner in the works
(UK) If someone puts or throws a spanner in the works, they ruin a plan. In American English, 'wrench' is used instead of 'spanner'.
Wrench in the works
(USA) If someone puts or throws a wrench, or monkey wrench, in the works, they ruin a plan. In British English, 'spanner' is used instead of 'wrench'.
in the works|works
adv. or adj. phr. In preparation; being planned or worked on; in progress. John was told that the paving of his street was in the works. It was reported that the playwright had a new play in the works. The manager told the employees that a raise in wages was in the works.
Compare: UNDER WAY. đang trong quá trình trả thành
; đang được trả thành hoặc thực hiện. Chúng tui có một vài dự án đang được thực hiện, nhưng tui vẫn chưa có gì có thể thảo luận công khai .. Xem thêm: công chuyện đang thực hiện
Hình. đang được chuẩn bị; đang được lên kế hoạch; đang được thực hiện. Có một số luật mới trong công chuyện sẽ ảnh hưởng đến tất cả chúng ta. Tôi có một số ý tưởng trong các tác phẩm mà bạn có thể quan tâm .. Xem thêm: công chuyện trong các tác phẩm
Đang chuẩn bị, đang được phát triển. Ví dụ: Người thay mặt nói rằng có một hợp cùng làm phim đang được thực hiện, hoặc Anh ta đảm bảo với cô rằng một chiến dịch tiếp theo đang được thực hiện. [Nửa sau những năm 1900] Cũng xem trong đường dẫn. . Xem thêm: công chuyện đang thực hiện
chủ yếu là MỸ PHẨM Nếu một cái gì đó đang được thực hiện, nó đang được lên kế hoạch hoặc đang trong quá trình thực hiện. Ông cho biết vừa có hàng chục dự án tương tự đang được triển khai. Ông vừa có một bộ phim tài liệu trong các tác phẩm. So sánh với trong đường ống. chủ yếu là Bắc Mỹ 2003 N. Y. Magazine Ngôi sao điện ảnh của thời (gian) điểm hiện tại Jennifer Lopez… đang đàm phán để đóng vai chính trong Monster in Law, một bộ phim hài mới đang được thực hiện tại New Line Cinema. . Xem thêm: công chuyện in the ˈworks
một cái gì đó trong công chuyện đang được thảo luận, lên kế hoạch hoặc chuẩn bị và sẽ sớm xảy ra hoặc còn tại: Tin đồn rằng có phần tiếp theo của bộ phim đang được thực hiện, mặc dù điều này chưa được xác nhận .. Xem thêm: assignment in the works
Đang chuẩn bị; đang phát triển: có một cuốn tiểu thuyết trong các tác phẩm .. Xem thêm: tác phẩm. Xem thêm:
An in the works idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in the works, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in the works