on the fritz Thành ngữ, tục ngữ
on the fritz
not operating, broken, out of order The VCR is on the fritz again. We can't watch videos tonight. trên fritz
Không hoạt động chính xác; hành động kỳ lạ; trục trặc. Máy giặt của chúng tui đang hoạt động, vì vậy tui đang trên đường đến tiệm giặt là. Mẹ vừa gọi thợ sửa vì TV của chúng ta lại chạy trên fritz .. Xem thêm: fritz, trên trên fritz
và trên nháy mắt bất hoạt động; hoạt động bất chính xác. Máy hút bụi này là trên fritz. Hãy sửa nó. Nó vừa nhấp nháy bao lâu rồi? Xem thêm: fritz, trên trên fritz
xem dưới trong nháy mắt. . Xem thêm: fritz, trên trên fritz
MỸ, CŨ-THỜI TRANG Một bộ phận máy móc trên fritz bất hoạt động bình thường. Máy nướng bánh mì của mẹ tui đã lên lò. Rizzuto nói: `` Họ đang thiết lập liên lạc. `` Nhưng cái sở chỉ huy di động chết tiệt kia vừa hoạt động bình thường. '' Lưu ý: Biểu hiện thông thường của người Anh là nhấp nháy. . Xem thêm: fritz, trên trên ˈfritz
(tiếng Anh Mỹ, bất chính thức) bất hoạt động: TV lại bật trên fritz .. Xem thêm: fritz, trên trên fritz
1. mod. bất hoạt động bình thường. Đồng hồ của tui đang ở trên fritz.
2. mod. rượu say. Cô ấy uống cho đến khi trả toàn say sưa. . Xem thêm: fritz, trên trên fritz
Hết hoa hồng; bị hỏng. Không ai thực sự biết nguồn gốc của thuật ngữ này, được sử dụng từ khoảng năm 1900. Mọi người đều cùng ý rằng Fritz là một cái tên xúc phạm người Đức, nhưng bằng cách nào - hoặc thậm chí nếu - nó bị đánh cùng với sự hư hỏng vừa bị lãng quên. P. G. Wodehouse vừa sử dụng nó trong Bill the Conqueror (1924): “Mọi thứ ngày nay đều có mặt trên thị trường.”. Xem thêm: fritz, on. Xem thêm:
An on the fritz idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with on the fritz, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on the fritz