on the rails Thành ngữ, tục ngữ
on the rails
operating smoothly, on track Troy helped me get back on the rails when I was depressed.trên đường ray
Vận hành, hoạt động hoặc tiến hành như dự kiến, mong muốn hoặc dự định. (Ngược lại, "lệch đường ray" thì phổ biến hơn.) Mặc dù có xu hướng lan man và đi chệch hướng bất phù hợp, nhưng bài tuyên bố của anh ấy vẫn đi chệch hướng, gợi lên hình ảnh hết sức thơ mộng khi anh ấy tuyên bố thay mặt cho những nhân viên vừa thực hiện công ty đó là gì. Điều đáng chú ý là công thức chiến thắng của đội vừa được duy trì trong nhiều năm qua, khi họ liên tục giành chức không địch này đến chức không địch khác. Cha mẹ hống hách của anh ấy luôn theo dõi sát sao anh ấy để đảm bảo rằng anh ấy luôn đi đúng hướng và trả thành bằng luật của mình mà bất bị sao nhãng.. Xem thêm: trên, đường raytrên đường ray
chủ yếu là NGƯỜI ANH
1. Nếu một cái gì đó vẫn đi đúng hướng, nó sẽ tiếp tục thành công như trong quá khứ. Vậy tại sao những công ty này vẫn dậm chân tại chỗ trong khi những công ty khác thì thất bại? Lưu ý: Nếu một cái gì đó hoạt động trở lại, nghĩa là nó đang bắt đầu thành công trở lại sau một khoảng thời (gian) gian gần như thất bại. Hành động phối hợp là cần thiết hơn bao giờ hết để đưa nền kinh tế châu Âu trở lại quỹ đạo.
2. Nếu ai đó ở trên đường ray, họ sống và cư xử theo cách có thể chấp nhận được. Cô ấy đang trong một mối quan hệ ổn định và điều đó khiến cô ấy luôn đi đúng hướng. Lưu ý: Nếu ai đó anchorage trở lại đường ray, cuộc sống của họ sẽ tốt đẹp trở lại sau một khoảng thời (gian) gian tồi tệ. Tôi vừa ra tù vào năm ngoái và bây giờ tui đã trở lại cuộc sống với căn hộ của riêng mình và một công chuyện bán thời (gian) gian.. Xem thêm: trên, đường raytrên đường ray
1 cư xử hoặc hoạt động trong một cách thông thường hoặc theo quy định. bất chính thức 2 (của ngựa đua hoặc nài ngựa) ở vị trí trên đường đua gần hàng rào bên trong nhất.. Xem thêm: trên, đường sắt. Xem thêm:
An on the rails idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with on the rails, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on the rails