put someone through his or her paces Thành ngữ, tục ngữ
put someone through his or her paces
put someone through his or her paces
Test thoroughly to see what someone can do, as in We put the new programmer though her paces, and she passed with flying colors. The idiom can refer to things as well, as in When we put the electrical system through its paces, we blew a fuse. The expression alludes to testing a horse's ability in the various paces (trot, canter, and gallop). Its use referring to horses dates from the late 1700s; its figurative use was first recorded in 1871. đưa (một) qua (một) bước
khiến một người phải trải qua một bài kiểm tra hoặc kiểm tra kỹ lưỡng để đánh giá giá trị, tiềm năng hoặc năng lực của một người. Chúng tui cần một người có thể bắt đầu xử lý các dự án phức tạp ngay lập tức, vì vậy chúng tui sẽ chỉ dẫn bạn các bước trong giai đoạn đánh giá, OK? Huấn luyện viên muốn đưa võ sĩ trẻ vượt qua các bước của cô ấy trước khi anh ấy cùng ý đưa cô ấy vào đội Olympic .. Xem thêm: tốc độ, đặt, thông qua đưa ai đó vượt qua các bước của anh ấy hoặc cô ấy
Kiểm tra kỹ lưỡng để xem điều gì ai đó có thể làm, như trong Chúng tui đặt lập trình viên mới mặc dù bước chân của cô ấy, và cô ấy vừa vượt qua với màu sắc bay bổng. Thành ngữ này cũng có thể đen tối chỉ sự vật, chẳng hạn như trong Khi chúng ta đưa hệ thống điện đi qua các bước của nó, chúng ta vừa làm nổ cầu chì. Biểu thức đen tối chỉ chuyện kiểm tra tiềm năng của một con ngựa trong các bước khác nhau (chạy nước kiệu, chạy nước rút và bay nước đại). Việc sử dụng nó đề cập đến ngựa có từ cuối những năm 1700; chuyện sử dụng theo nghĩa bóng của nó được ghi nhận lần đầu tiên vào năm 1871.. Xem thêm: tốc độ, đặt, ai đó, thông qua. Xem thêm:
An put someone through his or her paces idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with put someone through his or her paces, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ put someone through his or her paces