strictly business Thành ngữ, tục ngữ
strictly business
very serious, not joking, no nonsense When he conducts the band, he's strictly business. He's serious. kinh doanh nghiêm túc
1. Điều gì đó được thúc đẩy hoặc được thực hiện vì mục đích kinh doanh thuần túy, mà bất bị chi phối hoặc thực hiện vì bất kỳ lý do cá nhân thầm kín nào. Tôi biết đây là một cú đánh, Sonny, nhưng tui có thể đảm bảo với bạn rằng nó bất phản ánh tài năng hay cá tính của bạn. Đó trả toàn là công chuyện kinh doanh, vậy thôi. Bạn bất thể để cảm xúc của mình bị cuốn vào những giao dịch kiểu này. Chúng trả toàn là công chuyện kinh doanh và cảm xúc bất nên liên quan gì đến chúng. Điều gì đó được thực hiện chỉ để đạt được mục đích hoặc mục tiêu nào đó, bất phải để giải trí hoặc vui chơi. Tôi biết bạn rất hào hứng với chuyện bay đến Las Vegas, nhưng hãy nhớ rằng đây sẽ bất phải là một kỳ nghỉ — đó trả toàn là công chuyện kinh doanh. Thay vì để tất cả cuộc họp đều là công chuyện nghiêm túc, hãy thử kết hợp chúng với các hoạt động thú vị hơn để giúp xây dựng tinh thần cho nhóm của bạn. Một người rất chuyên nghề và bất làm lung tung những điều ngu ngốc hay những vấn đề cá nhân. Ngoài văn phòng, anh ấy là một trong những chú hề lớn nhất mà bạn từng gặp. Nhưng khi đề cập đến các giao dịch ký kết cho công việc, Tom trả toàn là công chuyện kinh doanh. Tôi cần một bộ trang phục để tất cả người biết tui là người kinh doanh nghiêm túc .. Xem thêm: kinh doanh, nghiêm túc kinh doanh nghiêm túc
1. một vấn đề hoặc một vấn đề tất cả chỉ là công chuyện kinh doanh và bất có gì thú vị cả. Cuộc họp này trả toàn là công việc. Chúng tui không có thời (gian) gian cho bất kỳ hoạt động giải trí nào.
2. một người rất thích kinh doanh và bất lãng phí thời (gian) gian cho những vấn đề bay kinh doanh. Joe là một công chuyện kinh doanh nghiêm túc. Tôi bất nghĩ anh ấy có khiếu hài hước. Ít nhất là tui chưa bao giờ nhìn thấy nó .. Xem thêm: kinh doanh, nghiêm ngặt. Xem thêm:
An strictly business idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with strictly business, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ strictly business