wheels turn Thành ngữ, tục ngữ
done to a turn
cooked or baked until very tasty The steaks were done to a turn - brown and juicy.
in turn
each following another We went up to the front of the class in turn in order to pick up our diplomas.
it's your turn
now you play, it's your move Now it's your turn, Willie. Hit the ball to Daddy.
leave no stone unturned
try in every way, do everything possible The police left no stone unturned when they were looking for the little girl who was lost.
one good turn deserves another
if someone helps you it is fair to help them in return One good turn deserves another so we made a great effort to help those people who had helped us in the past.
point of no return
(See the point of no return)
stone unturned
(See leave no stone unturned)
take a turn for the worse
become sicker My aunt took a turn for the worse last week and is still in the hospital.
take turns
do something alternately with others We had to take turns using the dictionary as there was only one.
take your turn
act or speak when your name is called, it's your turn You các bánh xe đang anchorage
Mọi thứ vừa bắt đầu phát triển, mở ra hoặc đang tiến triển. Nếu bạn định hành động, bạn phải làm điều đó ngay bây giờ, nhưng một khi bánh xe vừa quay, bạn sẽ bất thể anchorage lại được nữa. A: "Tình trạng của chiến lược triển khai mới của chúng tui như thế nào?" B: "Các bánh xe đang quay, chúng tui chỉ đang chờ một số phản hồi về mức độ nhận được của nó.". Xem thêm: quay, bánh xe bánh xe anchorage
Tiến độ đang hoặc tiếp tục được thực hiện. Thường được sử dụng kết hợp với các động từ như "tiếp tục" hoặc "giữ". Chúng ta cần tiếp tục anchorage với dự án này, nếu bất chúng ta sẽ bất hoàn thành thời (gian) hạn tháng Giêng. Bất chấp sự xáo trộn trong trường quay, các bánh xe vẫn tiếp tục quay, và bộ phim cuối cùng vừa nhìn thấy ánh sáng của ngày 15 năm sau khi bắt đầu phát triển .. Xem thêm: quay, bánh xe bánh xe anchorage
Nếu bạn nói rằng các bánh xe anchorage trong một quá trình hoặc một tình huống, bạn có nghĩa là tiến bộ vừa được thực hiện. Các bánh xe tiếp tục bật lên kế hoạch chuyển đổi tòa nhà thành một hiệu sách. Lưu ý: Bạn cũng có thể nói rằng ai đó hoặc điều gì đó giữ cho bánh xe anchorage có nghĩa là họ đang làm ra (tạo) ra tiến bộ. Chính những doanh nhân nhỏ bé của đất nước này vừa giữ cho bánh xe thương mại anchorage .. Xem thêm: anchorage tay, bánh xe. Xem thêm:
An wheels turn idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with wheels turn, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ wheels turn