think nothing of Thành ngữ, tục ngữ
think nothing of it
my help was nothing, no problem, not at all """Thank you for helping us find our lost puppy."" ""Think nothing of it."""
think nothing of something
not worry about something, forget it When he goes drinking he thinks nothing of spending most of his money at one time.
think nothing of
consider unimportant轻视
They think little of the difficulties and setbacks on their way forward.他们对前进道路上的艰难险阻视若等闲。
think nothing of|think|think nothing
v. phr. To think or consider easy, simple, or usual. Jim thinks nothing of hiking ten miles in one day.
think nothing of it|think|think nothing
v. phr., informal Used as a courteous phrase in replying to thanks. "Thank you very much for your help." "Think nothing of it."
Compare: YOU'RE WELCOME. bất nghĩ gì (làm gì đó)
Không coi chuyện làm gì đó là kỳ quặc, khó khăn, bất đúng đắn hoặc khác thường. Anh trai tui kiếm được nhiều trước đến nỗi anh ấy bất nghĩ gì đến chuyện tiêu 300 đô la cho một bữa ăn. Người dân ở đất nước này bất nghĩ gì về chuyện ăn từng bộ phận của động vật, đó là thứ mà tui chưa bao giờ được để bụng .. Xem thêm: nothing, of, anticipate don't anticipate annihilation of (someone or something)
Ít hoặc bất quan tâm hoặc quan tâm đến ai đó hoặc điều gì đó. Sếp của bạn dường như bất nghĩ gì về bạn, đánh giá qua cách cô ấy nói sau lưng về bạn. Các công ty này bất nghĩ gì đến các quyền và mong muốn mà người tiêu dùng có thể có — tất cả những gì quan trọng đối với họ là điểm mấu chốt. Hãy cân nhắc một chút, coi như thường lệ, như trong Anh ấy bất nghĩ gì về chuyện lái xe 100 dặm để xem một bộ phim mới. [c. Năm 1800]
2. bất nghĩ gì về nó. Nó bất quan trọng, như trong Cảm ơn vì vừa nâng.-Không nghĩ gì về điều đó. Cách nói này để nói rằng bạn được chào đón có từ cuối những năm 1800. . Xem thêm: nothing, of, anticipate don't anticipate annihilation of
COMMON Nếu bạn bất nghĩ gì khi làm điều gì đó mà người khác có thể đánh giá là khó, lạ hoặc sai, bạn coi đó là chuyện dễ dàng hoặc bình thường. Tôi bất nghĩ gì đến chuyện đặt cược 1.000 bảng vào một con ngựa. Họ bất nghĩ gì về chuyện làm cả đêm .. Xem thêm: nothing, of, anticipate anticipate annihilation of
coi (một hoạt động mà người khác coi là kỳ quặc, sai trái hoặc khó khăn) là đơn giản hay bình thường. 2004 Kiến trúc sư khu dân cư Các đối tác kinh doanh nước ngoài của ông bất nghĩ gì về chuyện lên lịch cho một cuộc họp kéo dài một tiếng rưỡi vào 10:30 đêm, sau đó trở lại làm chuyện vào 8 giờ sáng. . Xem thêm: nothing, of, anticipate anticipate ˈnothing of article / of accomplishing article
, not anticipate ˈanything of article / of accomplishing article
1 coi chuyện gì đó là bình thường hay dễ dàng , khi người khác coi chuyện đó là khó khăn, nguy hiểm, v.v.: Anh ấy bất nghĩ gì đến chuyện làm chuyện 14 giờ một ngày.
2 nghĩ rằng điều gì đó bất quan trọng: Tôi nhìn thấy một người đàn ông ở ngoài cửa, nhưng tui không nghĩ gì về nó vào thời (gian) điểm đó. Sau đó tui nhận ra rằng anh ta chắc hẳn là kẻ trộm .. Xem thêm: nothing, of, something, anticipate anticipate annihilation of
Để có chút cân nhắc; coi như thông lệ hay bình thường: bất nghĩ gì về chuyến đi 50 dặm mỗi ngày .. Xem thêm: nothing, of, think. Xem thêm:
An think nothing of idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with think nothing of, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ think nothing of