think tank Thành ngữ, tục ngữ
think tank
people thinking together, brain storm Our company think tank will solve the problem.
think tank|tank|think
n. A company of researchers who spend their time developing ideas and concepts. The government hired a think tank to study the country's need for coins, and was advised to stop making pennies. anticipate catchbasin
Một tổ chức hoặc một nhóm người làm chuyện để thực hiện nghiên cứu và đề xuất các giải pháp và cách hành động cho một tổ chức hoặc nhóm khác, thường là các đảng phái chính trị, cơ quan chính phủ hoặc quân đội. Tổng thống Ronald Reagan phụ thuộc trên nhiều chính sách của mình phụ thuộc trên kết quả của một nghiên cứu được thực hiện bởi Heritage Foundation, một tổ chức tư tưởng bảo thủ có ảnh hưởng. Xem thêm: tank, anticipate think-tank
n. nơi tập hợp những bộ óc vĩ lớn để cố gắng nghĩ ra giải pháp cho các vấn đề hoặc hình dung tương lai. Cô ấy vừa dành một vài tháng trong một think-tank ở California, sau đó trở lại giảng dạy. . Xem thêm:
An think tank idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with think tank, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ think tank