Some examples of word usage: cajoleries
1. She was able to convince him with her sweet cajoleries.
( Cô ấy đã thuyết phục anh ta bằng những lời mật ngọt của mình. )
2. His cajoleries were so effective that everyone believed him.
( Những lời nịnh nọt của anh ta quá hiệu quả đến mức ai cũng tin anh ta. )
3. The politician's cajoleries won over the hearts of the voters.
( Những lời nịnh bợ của chính trị gia đã chiếm được lòng của cử tri. )
4. She used her cajoleries to get what she wanted.
( Cô ấy đã sử dụng những lời nịnh bợ của mình để đạt được điều mình muốn. )
5. It's hard to resist his cajoleries when he's in such a charming mood.
( Rất khó để chống lại những lời nịnh bợ của anh ta khi anh ta đang trong tâm trạng quyến rũ đó. )
6. Despite her cajoleries, he remained firm in his decision.
( Mặc dù những lời nịnh bợ của cô ấy, anh ta vẫn kiên định với quyết định của mình. )