Some examples of word usage: canticle
1. The monks chanted a beautiful canticle during their evening prayers.
- Các tu sĩ hát một bài thánh ca đẹp trong lễ cầu tối của họ.
2. The canticle of Mary, also known as the Magnificat, is a beloved hymn in the Catholic tradition.
- Thánh ca của Maria, còn được biết đến với tên gọi là Magnificat, là một bài ca được yêu thích trong truyền thống Công giáo.
3. The canticle of the sun, written by Saint Francis of Assisi, celebrates God's creation.
- Thánh ca của mặt trời, được viết bởi Thánh Francis của Assisi, tôn vinh sự sáng tạo của Thiên Chúa.
4. The canticle of Zechariah, known as the Benedictus, is a prayer of thanksgiving in the Christian tradition.
- Thánh ca của Zechariah, được biết đến với tên gọi là Benedictus, là một lời cầu tạ ơn trong truyền thống Kitô giáo.
5. The canticle of Simeon, also called the Nunc Dimittis, is often recited during evening prayer services.
- Thánh ca của Simeon, còn được gọi là Nunc Dimittis, thường được đọc trong các dịp lễ cầu tối.
6. The canticle of Moses in the book of Exodus recounts the Israelites' deliverance from Egypt.
- Thánh ca của Moses trong sách Xuất dương ký kể lại sự giải thoát của người Israel khỏi Ai Cập.