Some examples of word usage: journey
1. I embarked on a long journey to discover new cultures and ways of life.
- Tôi bắt đầu hành trình dài để khám phá văn hóa và cách sống mới.
2. The journey to success is not always easy, but it is worth the effort.
- Hành trình đến thành công không phải lúc nào cũng dễ dàng, nhưng nó xứng đáng với nỗ lực.
3. We decided to take a road trip and enjoy the journey rather than rushing to our destination.
- Chúng tôi quyết định đi chuyến du lịch bằng xe hơi và thưởng thức hành trình thay vì vội vàng đến đích.
4. The journey of self-discovery can be a challenging but rewarding experience.
- Hành trình khám phá bản thân có thể là một trải nghiệm khó khăn nhưng đáng giá.
5. As we traveled through the mountains, we were amazed by the beauty of the landscape on our journey.
- Khi chúng tôi du lịch qua các ngọn núi, chúng tôi ngạc nhiên với vẻ đẹp của cảnh quan trên hành trình của chúng tôi.
6. The journey of healing from a past trauma can be a long and difficult process.
- Hành trình hồi phục từ một vết thương tâm lý trong quá khứ có thể là quá trình dài và khó khăn.