1. The director is remaking a classic film from the 1980s.
Đạo diễn đang làm lại một bộ phim kinh điển từ những năm 1980.
2. She is remaking her wardrobe by adding more colorful pieces.
Cô ấy đang sắp xếp lại tủ quần áo bằng cách thêm vào những món đồ sặc sỡ hơn.
3. The company is remaking its image to appeal to a younger demographic.
Công ty đang tái tạo hình ảnh của mình để thu hút đối tượng khách hàng trẻ hơn.
4. The chef is remaking the menu to feature more locally-sourced ingredients.
Đầu bếp đang làm lại thực đơn để đưa vào nhiều nguyên liệu được lấy từ địa phương hơn.
5. They are remaking their website to make it more user-friendly.
Họ đang làm lại trang web của mình để làm cho nó dễ sử dụng hơn cho người dùng.
6. The artist is remaking his famous painting with a modern twist.
Nghệ sĩ đang tái tạo bức tranh nổi tiếng của mình với một phong cách hiện đại.
An remaking synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with remaking, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của remaking