Some examples of word usage: serval
1. The serval is a wild cat species native to Africa.
(Loài mèo serval là loài hoang dã có nguồn gốc từ châu Phi.)
2. Servals have long legs and a short tail, making them excellent hunters.
(Mèo serval có chân dài và đuôi ngắn, giúp chúng trở thành những thợ săn xuất sắc.)
3. The serval's coat is covered in black spots and stripes, providing excellent camouflage in the grasslands.
(Lông mèo serval có những vết chấm và vệt đen, tạo ra trang phục ngụy trang tốt trong thảo nguyên.)
4. Servals are known for their ability to jump high in the air to catch their prey.
(Mèo serval được biết đến với khả năng nhảy cao trong không khí để bắt mồi.)
5. In the wild, servals primarily hunt rodents, birds, and insects for food.
(Ở tự nhiên, mèo serval chủ yếu săn mồi là các loài chuột, chim và côn trùng.)
6. Servals are solitary animals, only coming together to mate.
(Mèo serval là động vật sống đơn độc, chỉ tụ tập lại với nhau để giao phối.)
Translation in Vietnamese:
1. Mèo serval là loài hoang dã có nguồn gốc từ châu Phi.
2. Mèo serval có chân dài và đuôi ngắn, giúp chúng trở thành những thợ săn xuất sắc.
3. Lông mèo serval có những vết chấm và vệt đen, tạo ra trang phục ngụy trang tốt trong thảo nguyên.
4. Mèo serval được biết đến với khả năng nhảy cao trong không khí để bắt mồi.
5. Ở tự nhiên, mèo serval chủ yếu săn mồi là các loài chuột, chim và côn trùng.
6. Mèo serval là động vật sống đơn độc, chỉ tụ tập lại với nhau để giao phối.