Some examples of word usage: shadow
1. The shadow of the tree provided a cool escape from the hot sun.
(Ánh bóng của cây tạo ra một nơi mát mẻ tránh nắng nóng.)
2. She felt a sense of unease when she noticed a shadow following her.
(Cô ấy cảm thấy bất an khi nhận ra có một bóng đuổi theo mình.)
3. The shadow of the mountain stretched across the valley.
(Ánh bóng của ngọn núi kéo dài qua thung lũng.)
4. He tried to outrun his own shadow but it was always one step behind.
(Anh ta cố chạy nhanh hơn ánh bóng của mình nhưng nó luôn thua xa một bước.)
5. The shadow of doubt lingered in her mind as she made her decision.
(Ánh bóng của nghi ngờ vẫn còn trong tâm trí cô ấy khi cô ấy đưa ra quyết định.)
6. The dog barked at its own shadow, not realizing it was just an image.
(Con chó sủa vào bóng của mình, không nhận ra rằng đó chỉ là một hình ảnh.)