Some examples of word usage: vauntingly
1. He always spoke vauntingly about his accomplishments, which made others uncomfortable.
Anh ta luôn tự hào về những thành tựu của mình, làm cho người khác cảm thấy không thoải mái.
2. The athlete vauntingly boasted about his upcoming victory in the competition.
Vận động viên tự hào khoe khoang về chiến thắng sắp tới của mình trong cuộc thi.
3. Despite vauntingly claiming to be the best in his field, he still had a lot to learn.
Mặc dù tự hào rằng mình là người giỏi nhất trong lĩnh vực của mình, anh ta vẫn còn nhiều điều phải học.
4. She vauntingly flaunted her designer clothes at the party, trying to impress everyone.
Cô ấy tự hào khoe sự diện mạo của mình trong bữa tiệc, cố gắng để gây ấn tượng với mọi người.
5. The politician vauntingly promised to bring about change and improve the lives of the people.
Chính trị gia tự hào hứa mang lại sự thay đổi và cải thiện cuộc sống của người dân.
6. Despite vauntingly claiming to have all the answers, he struggled to find a solution to the problem.
Mặc dù tự hào rằng anh ta có tất cả câu trả lời, anh ta vẫn gặp khó khăn trong việc tìm ra giải pháp cho vấn đề.