as close as là gìFree Dictionary for word usage
as close as là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của closeNghĩa
là gì:
close close /klous/. tính từ. đóng kín. chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt.
close prisoner: người tù giam trong khám kín;
close air: không ...
Đồng nghĩa của closeNghĩa
là gì:
close close /klous/. tính từ. đóng kín. chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt.
close prisoner: người tù giam trong khám kín;
close air: không ...
up close and personal Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...1. tính từ Rất thân thiết với ai đó hoặc cái
gì đó. ... Cụm từ này
là tiêu đề của một bộ phim và tên của một chương trình truyền hình.
close shave Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì:
close shave
close shave ... very
close to serious injury or death The old man described his fight with the bear as a
close shave.
close a deal Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesclose a deal/sale. complete a sale to a customer Vi knows how to
close a sale. She's a good
closer. ...
closing a deal nghĩa
là gì. An
close a deal idiom ...
close enough là gìFree Dictionary for word usage
close enough
là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
close at hand Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesWhen you're cooking, you should keep all the ingredients
close at hand. ... Với tư cách
là cố vấn pháp lý của bạn, chúng tui sẽ luôn sẵn sàng hỗ trợ trong ...
close ranks Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesLet's
close ranks behind her and give her the support she needs. ... sự ủng hộ đối với ai đó hoặc điều
gì đó, đặc biệt
là phản ứng lại những lời chỉ trích.
keep your friends close and your enemies closer Thành ngữ, tục ...giữ cho bạn bè của bạn gần gũi và kẻ thù của bạn gần hơn. Hãy nhận biết rất rõ về hành vi của kẻ thù của bạn để phát hiện và tránh bất kỳ hành động ác ý nào. A: ...