Some examples of word usage: alp
1. The alp was covered in a blanket of snow, creating a picturesque winter scene.
- Đỉnh núi cao đã được phủ bởi một tấm chăn tuyết, tạo nên một cảnh đẹp như tranh mùa đông.
2. We hiked to the summit of the alp, enjoying the breathtaking views of the surrounding valleys.
- Chúng tôi leo lên đỉnh núi cao, thưởng thức cảnh đẹp hùng vĩ của những thung lũng xung quanh.
3. The alp is home to a variety of wildlife, including mountain goats and marmots.
- Núi cao là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã, bao gồm cừu núi và sóc.
4. Many people come to the alp to ski and snowboard during the winter months.
- Nhiều người đến núi cao để trượt tuyết và trượt tuyết trong những tháng mùa đông.
5. The alp is known for its rugged terrain and challenging hiking trails.
- Núi cao nổi tiếng với địa hình gồ ghề và các con đường dẫn leo núi khó khăn.
6. Visitors to the alp can enjoy traditional Swiss cuisine at the mountain lodges.
- Du khách đến núi cao có thể thưởng thức ẩm thực truyền thống Thụy Sĩ tại các nhà nghỉ trên núi.