1. Her dedication to her work is truly applaudable.
- Sự tận tụy của cô ấy đối với công việc thật đáng ngưỡng mộ.
2. The team's effort in completing the project ahead of schedule is applaudable.
- Sự nỗ lực của đội trong việc hoàn thành dự án trước thời hạn là đáng khen ngợi.
3. His generosity in donating to charity is truly applaudable.
- Sự rộng lượng của anh ấy trong việc quyên góp cho từ thiện thật đáng khen.
4. The students' creativity in their projects is applaudable.
- Sự sáng tạo của học sinh trong các dự án của họ đáng ngưỡng mộ.
5. The athlete's sportsmanship on and off the field is applaudable.
- Tinh thần thể thao của vận động viên trên sân và ngoài sân thật đáng khen.
6. The company's commitment to sustainability practices is applaudable.
- Sự cam kết của công ty đối với các biện pháp bền vững thật đáng ngưỡng mộ.
An applaudable antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with applaudable, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của applaudable