Some examples of word usage: splendiferous
1. The ballroom was decorated in a splendiferous fashion, with chandeliers and gold accents everywhere.
Phòng bóng đã được trang trí một cách lộng lẫy, với đèn trang trí và các chi tiết màu vàng khắp mọi nơi.
2. The princess wore a splendiferous gown that sparkled in the sunlight.
Công chúa mặc một chiếc váy lộng lẫy lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
3. The concert was a splendiferous event, with stunning performances by world-renowned musicians.
Buổi hòa nhạc là một sự kiện lộng lẫy, với những màn trình diễn tuyệt vời của các nghệ sĩ nổi tiếng trên thế giới.
4. The hotel room had a splendiferous view of the ocean, with waves crashing against the shore.
Phòng khách sạn có một khung cảnh lộng lẫy của biển, với sóng vỗ vào bờ.
5. The garden was filled with splendiferous flowers of every color, creating a vibrant display.
Khu vườn tràn ngập hoa lộng lẫy của mọi màu sắc, tạo ra một trình diễn sôi động.
6. The chef prepared a splendiferous meal for the guests, with each dish more delicious than the last.
Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn lộng lẫy cho khách mời, với mỗi món ăn ngon hơn món trước.