Some examples of word usage: bashed
1. He bashed the door with all his might, but it wouldn't budge.
Translation: Anh ta đập cửa mạnh nhưng cửa vẫn không mở.
2. The kids bashed their toys together, making a loud noise.
Translation: Các em nhỏ đập đồ chơi của mình vào nhau, tạo ra tiếng ồn lớn.
3. The bullies bashed him for no reason, leaving him bruised and bleeding.
Translation: Những kẻ bắt nạt đã đánh anh ta mà không có lý do, để anh ta bầm tím và chảy máu.
4. She bashed her ex-boyfriend online, spreading lies and rumors about him.
Translation: Cô ấy đã đập đồng nghĩa với người yêu cũ của mình trên mạng, lan truyền những lời dối trá và tin đồn về anh ta.
5. The politician bashed his opponent during the debate, trying to discredit him.
Translation: Chính trị gia đã đập đối phương của mình trong cuộc tranh luận, cố gắng làm mất uy tín của anh ta.
6. The storm bashed the coastline, causing widespread destruction and flooding.
Translation: Cơn bão đã đập vào bờ biển, gây ra thiệt hại lớn và lũ lụt.