English Vocalbulary

Trái nghĩa của love Trái nghĩa của hope Trái nghĩa của hold Trái nghĩa của suspend Trái nghĩa của murder Trái nghĩa của kill Trái nghĩa của stick Trái nghĩa của believe Trái nghĩa của trail Trái nghĩa của hesitate Trái nghĩa của remain Trái nghĩa của cleave Trái nghĩa của compare Trái nghĩa của drape Trái nghĩa của rest Trái nghĩa của sag Trái nghĩa của endure Trái nghĩa của cohere Trái nghĩa của wait Trái nghĩa của execute Trái nghĩa của embrace Trái nghĩa của contrast Trái nghĩa của coalesce Trái nghĩa của lean Trái nghĩa của pursuit Trái nghĩa của presume Trái nghĩa của drag Trái nghĩa của stay Trái nghĩa của linger Trái nghĩa của adhere Trái nghĩa của coherence Trái nghĩa của occupation Trái nghĩa của count on Trái nghĩa của stasis Trái nghĩa của calling Trái nghĩa của mire Trái nghĩa của deck Trái nghĩa của loll Trái nghĩa của trust Trái nghĩa của trick Trái nghĩa của flop Trái nghĩa của poise Trái nghĩa của table Trái nghĩa của sling Trái nghĩa của balance Trái nghĩa của peg Trái nghĩa của crucify Trái nghĩa của hang on Trái nghĩa của entrust Trái nghĩa của append Trái nghĩa của dangle Trái nghĩa của swing Trái nghĩa của reckon Trái nghĩa của hover Trái nghĩa của plop Trái nghĩa của swear Trái nghĩa của lounge Trái nghĩa của rely on Trái nghĩa của consist Trái nghĩa của flap Trái nghĩa của levitate Trái nghĩa của paper Trái nghĩa của lynch Trái nghĩa của float Trái nghĩa của set Trái nghĩa của pivot Trái nghĩa của calculate Trái nghĩa của be sure of Trái nghĩa của hang down Trái nghĩa của bag Trái nghĩa của swear by Trái nghĩa của agglutinate Trái nghĩa của adhesion Trái nghĩa của have faith in Trái nghĩa của festoon Trái nghĩa của bank on Trái nghĩa của reckon on
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock