English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của tight Từ trái nghĩa của small Từ trái nghĩa của close Từ trái nghĩa của mean Từ trái nghĩa của greedy Từ trái nghĩa của scanty Từ trái nghĩa của poor Từ trái nghĩa của economical Từ trái nghĩa của measly Từ trái nghĩa của cheap Từ trái nghĩa của few Từ trái nghĩa của narrow Từ trái nghĩa của scant Từ trái nghĩa của frugal Từ trái nghĩa của impoverished Từ trái nghĩa của tightfisted Từ trái nghĩa của spare Từ trái nghĩa của chary Từ trái nghĩa của parsimonious Từ trái nghĩa của skimpy Từ trái nghĩa của hard Từ trái nghĩa của selfish Từ trái nghĩa của destitute Từ trái nghĩa của miserly Từ trái nghĩa của needy Từ trái nghĩa của poverty stricken Từ trái nghĩa của thrifty Từ trái nghĩa của shabby Từ trái nghĩa của sparing Từ trái nghĩa của extremely frugal Từ trái nghĩa của grasping Từ trái nghĩa của penniless Từ trái nghĩa của broke Từ trái nghĩa của close fisted Từ trái nghĩa của impecunious Từ trái nghĩa của strapped Từ trái nghĩa của late Từ trái nghĩa của mercenary Từ trái nghĩa của indigent Từ trái nghĩa của leisurely Từ trái nghĩa của piggish Từ trái nghĩa của ungenerous Từ trái nghĩa của Scotch Từ trái nghĩa của illiberal Từ trái nghĩa của penny pinching Từ trái nghĩa của pinchpenny Từ trái nghĩa của cheeseparing Từ trái nghĩa của possessive Từ trái nghĩa của cautiously Từ trái nghĩa của chintzy Từ trái nghĩa của mingy
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock