Some examples of word usage: disconsolateness
1. The disconsolateness in her eyes was evident as she recounted the loss of her beloved pet.
(Sự tuyệt vọng trong đôi mắt của cô ấy rõ ràng khi cô ấy kể lại việc mất đi người thú cưng yêu quý của mình.)
2. He couldn't shake off the feeling of disconsolateness after failing his exam.
(Anh ta không thể thoát khỏi cảm giác tuyệt vọng sau khi thất bại trong kỳ thi của mình.)
3. The disconsolateness of the widower was palpable as he mourned the loss of his wife.
(Sự tuyệt vọng của người đàn ông góa vợ là rõ ràng khi anh ta than khóc vì mất đi vợ.)
4. Despite her best efforts to hide it, her disconsolateness was evident in her voice.
(Mặc dù cô ấy cố gắng che giấu đi, sự tuyệt vọng của cô ấy vẫn rõ ràng trong giọng nói.)
5. The disconsolateness of the villagers was heartbreaking as they surveyed the damage caused by the flood.
(Sự tuyệt vọng của những người dân làm xót lòng khi họ thăm dò những thiệt hại do lũ lụt gây ra.)
6. He tried to mask his disconsolateness with a forced smile, but his eyes betrayed his true emotions.
(Anh ta cố gắng che giấu sự tuyệt vọng bằng một nụ cười giả tạo, nhưng đôi mắt của anh ta đã phản bội cảm xúc thực sự của mình.)
Translation into Vietnamese:
1. Sự tuyệt vọng trong đôi mắt của cô ấy rõ ràng khi cô ấy kể lại việc mất đi người thú cưng yêu quý của mình.
2. Anh ta không thể thoát khỏi cảm giác tuyệt vọng sau khi thất bại trong kỳ thi của mình.
3. Sự tuyệt vọng của người đàn ông góa vợ là rõ ràng khi anh ta than khóc vì mất đi vợ.
4. Mặc dù cô ấy cố gắng che giấu đi, sự tuyệt vọng của cô ấy vẫn rõ ràng trong giọng nói.
5. Sự tuyệt vọng của những người dân làm xót lòng khi họ thăm dò những thiệt hại do lũ lụt gây ra.
6. Anh ta cố gắng che giấu sự tuyệt vọng bằng một nụ cười giả tạo, nhưng đôi mắt của anh ta đã phản bội cảm xúc thực sự của mình.