1. The coral reef is an important part of the marine ecosystem.
- Rạn san hô là một phần quan trọng của hệ sinh thái biển.
2. Deforestation can have a negative impact on the local ecosystem.
- Phá rừng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái địa phương.
3. Scientists are studying how climate change affects various ecosystems around the world.
- Các nhà khoa học đang nghiên cứu cách biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến các hệ sinh thái khác nhau trên thế giới.
4. The wetlands provide a crucial habitat for many species in the ecosystem.
- Vùng đất ngập nước cung cấp môi trường sống quan trọng cho nhiều loài trong hệ sinh thái.
5. Human activities can disrupt the balance of an ecosystem.
- Hoạt động của con người có thể làm đảo lộn sự cân bằng của một hệ sinh thái.
6. Conservation efforts are underway to protect the delicate ecosystem of the rainforest.
- Các nỗ lực bảo tồn đang được thực hiện để bảo vệ hệ sinh thái tinh tế của rừng mưa.
An ecosystem antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ecosystem, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của ecosystem