Some examples of word usage: enervative
1. The loud noise from the construction site was enervative, making it difficult to concentrate.
- Âm thanh ồn ào từ công trường xây dựng làm cho mình mệt mỏi, khó tập trung.
2. The monotonous tasks at work were enervative, draining my energy and motivation.
- Những công việc đơn điệu tại công ty làm mình mệt mỏi, làm mất hết năng lượng và động lực.
3. The constant criticism from his boss was enervative, causing him to feel demotivated.
- Sự phê bình liên tục từ sếp làm cho anh ấy cảm thấy mệt mỏi, khiến anh ấy mất hết động lực.
4. The hot weather can be enervative, sapping your energy and making you feel tired.
- Thời tiết nóng có thể làm cho người ta mệt mỏi, làm mất hết năng lượng và khiến bạn cảm thấy mệt mỏi.
5. The long commute to work every day is enervative, leaving me exhausted before I even start my day.
- Việc đi làm xa hàng ngày làm cho mình mệt mỏi, làm cho mình mệt mỏi trước khi bắt đầu ngày làm việc.
6. The constant pressure to perform well can be enervative, leading to burnout and exhaustion.
- Sức ép liên tục để làm việc tốt có thể làm mình mệt mỏi, dẫn đến kiệt sức và mệt mỏi.