English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của get Từ trái nghĩa của gain Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của satisfy Từ trái nghĩa của obtain Từ trái nghĩa của ravage Từ trái nghĩa của gather Từ trái nghĩa của deep Từ trái nghĩa của seize Từ trái nghĩa của arrest Từ trái nghĩa của deceitful Từ trái nghĩa của catch Từ trái nghĩa của secure Từ trái nghĩa của lure Từ trái nghĩa của cunning Từ trái nghĩa của intercept Từ trái nghĩa của collar Từ trái nghĩa của pernicious Từ trái nghĩa của detain Từ trái nghĩa của enslave Từ trái nghĩa của entrap Từ trái nghĩa của deceptive Từ trái nghĩa của bag Từ trái nghĩa của ensnare Từ trái nghĩa của occupy Từ trái nghĩa của devious Từ trái nghĩa của kidnap Từ trái nghĩa của bust Từ trái nghĩa của crafty Từ trái nghĩa của bewitch Từ trái nghĩa của nail Từ trái nghĩa của disingenuous Từ trái nghĩa của snare Từ trái nghĩa của hunt Từ trái nghĩa của sly Từ trái nghĩa của grab Từ trái nghĩa của nab Từ trái nghĩa của conquer Từ trái nghĩa của surprise Từ trái nghĩa của assemble Từ trái nghĩa của carry Từ trái nghĩa của subtle Từ trái nghĩa của occupation Từ trái nghĩa của apprehend Từ trái nghĩa của commandeer Từ trái nghĩa của apprehension Từ trái nghĩa của prize Từ trái nghĩa của mischievous Từ trái nghĩa của wily Từ trái nghĩa của sneaking Từ trái nghĩa của tricky Từ trái nghĩa của encapsulate Từ trái nghĩa của corner Từ trái nghĩa của shifty Từ trái nghĩa của treacherous Từ trái nghĩa của net Từ trái nghĩa của pen Từ trái nghĩa của underhand Từ trái nghĩa của snaky Từ trái nghĩa của conquest Từ trái nghĩa của take over Từ trái nghĩa của shanghai Từ trái nghĩa của furtive Từ trái nghĩa của rush Từ trái nghĩa của storm Từ trái nghĩa của seizure Từ trái nghĩa của abduct Từ trái nghĩa của foxy Từ trái nghĩa của roundup Từ trái nghĩa của raid Từ trái nghĩa của photograph Từ trái nghĩa của round up Từ trái nghĩa của take prisoner Từ trái nghĩa của abduction Từ trái nghĩa của hunt down Từ trái nghĩa của perfidious Từ trái nghĩa của take into custody Từ trái nghĩa của take control of Từ trái nghĩa của take possession of Từ trái nghĩa của annex Từ trái nghĩa của pen up Từ trái nghĩa của annexation
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock