Some examples of word usage: frock
1. She wore a beautiful frock to the party last night.
- Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp tới buổi tiệc tối qua.
2. The little girl twirled around in her pink frock, laughing happily.
- Cô bé quay quanh trong chiếc váy hồng của mình, cười vui vẻ.
3. The designer created a stunning frock for the fashion show.
- Nhà thiết kế đã tạo ra một chiếc váy tuyệt đẹp cho buổi trình diễn thời trang.
4. She asked the tailor to make a new frock for her daughter's birthday.
- Cô ấy đã yêu cầu thợ may làm một chiếc váy mới cho sinh nhật con gái.
5. Her frock was adorned with intricate embroidery and delicate lace.
- Chiếc váy của cô ấy được trang trí với đồ thêu phức tạp và ren tinh tế.
6. The little boy looked adorable in his tiny frock and bowtie.
- Cậu bé nhìn đáng yêu trong chiếc váy nhỏ và cà vạt của mình.