English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của close Từ trái nghĩa của narrow Từ trái nghĩa của subject Từ trái nghĩa của swank Từ trái nghĩa của retained Từ trái nghĩa của exclusive Từ trái nghĩa của cramped Từ trái nghĩa của limited Từ trái nghĩa của sick Từ trái nghĩa của claustrophobic Từ trái nghĩa của covered Từ trái nghĩa của backward Từ trái nghĩa của finite Từ trái nghĩa của genteel Từ trái nghĩa của reserved Từ trái nghĩa của qualified Từ trái nghĩa của bounded Từ trái nghĩa của retarded Từ trái nghĩa của local Từ trái nghĩa của indisposed Từ trái nghĩa của stuffy Từ trái nghĩa của intermittent Từ trái nghĩa của isolated Từ trái nghĩa của punished Từ trái nghĩa của localized Từ trái nghĩa của topical Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của stifling Từ trái nghĩa của disabled Từ trái nghĩa của incapacitated Từ trái nghĩa của cloistered Từ trái nghĩa của tardy Từ trái nghĩa của surrounded Từ trái nghĩa của shut in Từ trái nghĩa của insular Từ trái nghĩa của bonded Từ trái nghĩa của internal Từ trái nghĩa của restricted Từ trái nghĩa của held Từ trái nghĩa của included Từ trái nghĩa của future Từ trái nghĩa của roofed Từ trái nghĩa của trapped Từ trái nghĩa của lagging Từ trái nghĩa của taken Từ trái nghĩa của hostage Từ trái nghĩa của encased Từ trái nghĩa của convict Từ trái nghĩa của scheduled Từ trái nghĩa của slave Từ trái nghĩa của hamstrung Từ trái nghĩa của destined Từ trái nghĩa của indoor Từ trái nghĩa của poky Từ trái nghĩa của contained Từ trái nghĩa của spoken for Từ trái nghĩa của exiguous Từ trái nghĩa của incommodious Từ trái nghĩa của constricted
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock