Some examples of word usage: go away
1. Please go away and leave me alone.
Xin hãy đi khỏi và để tôi một mình.
2. The noise from the construction site won't go away.
Tiếng ồn từ công trường không biến mất.
3. I wish my headache would go away.
Tôi ước đau đầu của mình sẽ biến mất.
4. The bad smell in the kitchen just won't go away.
Mùi hôi trong nhà bếp không biến mất.
5. If you don't go away, I will call the police.
Nếu bạn không rời đi, tôi sẽ gọi cảnh sát.
6. The dark clouds are starting to go away, hopefully it won't rain.
Những đám mây đen đang bắt đầu biến mất, hy vọng không mưa.