Some examples of word usage: jollification
1. The town was alive with jollification during the annual festival.
- Thị trấn rực rỡ với sự háo hức trong lễ hội hàng năm.
2. The jollification continued late into the night, with music and laughter filling the air.
- Sự vui vẻ kéo dài đến khuya, với âm nhạc và tiếng cười tràn ngập không khí.
3. The jollification of the wedding reception put everyone in a festive mood.
- Sự vui vẻ của tiệc cưới khiến mọi người đều trong tâm trạng lễ hội.
4. The children's laughter added to the jollification of the birthday party.
- Tiếng cười của trẻ em làm tăng thêm sự vui vẻ của buổi tiệc sinh nhật.
5. The jollification of the parade brought smiles to the faces of onlookers.
- Sự vui vẻ của cuộc diễu hành mang lại nụ cười cho những người đứng nhìn.
6. The jollification of the holiday season was felt throughout the entire neighborhood.
- Sự vui vẻ của mùa lễ hội được cảm nhận khắp khu phố.