English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của remit Từ trái nghĩa của palliate Từ trái nghĩa của weaken Từ trái nghĩa của moderate Từ trái nghĩa của relieve Từ trái nghĩa của sink Từ trái nghĩa của deaden Từ trái nghĩa của degrade Từ trái nghĩa của soften Từ trái nghĩa của drain Từ trái nghĩa của contract Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của fall Từ trái nghĩa của restrict Từ trái nghĩa của wear Từ trái nghĩa của die Từ trái nghĩa của fade Từ trái nghĩa của decrease Từ trái nghĩa của depreciate Từ trái nghĩa của break Từ trái nghĩa của qualify Từ trái nghĩa của decline Từ trái nghĩa của depress Từ trái nghĩa của lull Từ trái nghĩa của abase Từ trái nghĩa của mollify Từ trái nghĩa của minimize Từ trái nghĩa của detract Từ trái nghĩa của impair Từ trái nghĩa của appease Từ trái nghĩa của reduce Từ trái nghĩa của lag Từ trái nghĩa của recede Từ trái nghĩa của ebb Từ trái nghĩa của abate Từ trái nghĩa của decry Từ trái nghĩa của mitigate Từ trái nghĩa của peter Từ trái nghĩa của belittle Từ trái nghĩa của dwindle Từ trái nghĩa của defuse Từ trái nghĩa của shrink Từ trái nghĩa của deplete Từ trái nghĩa của lessen Từ trái nghĩa của wane Từ trái nghĩa của lower Từ trái nghĩa của dampen Từ trái nghĩa của retrench Từ trái nghĩa của abridge Từ trái nghĩa của languish Từ trái nghĩa của droop Từ trái nghĩa của change Từ trái nghĩa của slacken Từ trái nghĩa của drop off Từ trái nghĩa của deduct Từ trái nghĩa của pale Từ trái nghĩa của attenuate Từ trái nghĩa của enfeeble Từ trái nghĩa của worsen Từ trái nghĩa của shorten Từ trái nghĩa của curtail Từ trái nghĩa của relax Từ trái nghĩa của dilute Từ trái nghĩa của wilt Từ trái nghĩa của blunt Từ trái nghĩa của downsize Từ trái nghĩa của rarefy Từ trái nghĩa của slide Từ trái nghĩa của subside Từ trái nghĩa của mince Từ trái nghĩa của deflate Từ trái nghĩa của cut short Từ trái nghĩa của alloy Từ trái nghĩa của taper Từ trái nghĩa của marginalize Từ trái nghĩa của narrow Từ trái nghĩa của subtract Từ trái nghĩa của gentle Từ trái nghĩa của flag Từ trái nghĩa của thin Từ trái nghĩa của discount Từ trái nghĩa của tone down Từ trái nghĩa của undercut Từ trái nghĩa của extenuate Từ trái nghĩa của devalue Từ trái nghĩa của whittle Từ trái nghĩa của etiolate Từ trái nghĩa của devaluate Từ trái nghĩa của fall off Từ trái nghĩa của peter out Từ trái nghĩa của dwarf Từ trái nghĩa của demonize Từ trái nghĩa của let up Từ trái nghĩa của wear off Từ trái nghĩa của die away Từ trái nghĩa của run down Từ trái nghĩa của underrepresent Từ trái nghĩa của fail Từ trái nghĩa của miniaturize Từ trái nghĩa của de escalate Từ trái nghĩa của take away from Từ trái nghĩa của trail away Từ trái nghĩa của die down Từ trái nghĩa của grow weaker Từ trái nghĩa của whittle down Từ trái nghĩa của count against Từ trái nghĩa của impoverish Từ trái nghĩa của minimalize Từ trái nghĩa của damp down
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock