English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của weak Từ trái nghĩa của light Từ trái nghĩa của fine Từ trái nghĩa của weaken Từ trái nghĩa của clear Từ trái nghĩa của lighten Từ trái nghĩa của faint Từ trái nghĩa của flimsy Từ trái nghĩa của narrow Từ trái nghĩa của fade Từ trái nghĩa của adulterate Từ trái nghĩa của waste Từ trái nghĩa của dainty Từ trái nghĩa của soft Từ trái nghĩa của free Từ trái nghĩa của sophisticate Từ trái nghĩa của feeble Từ trái nghĩa của scanty Từ trái nghĩa của lessen Từ trái nghĩa của pale Từ trái nghĩa của slight Từ trái nghĩa của inconceivable Từ trái nghĩa của thick Từ trái nghĩa của secrete Từ trái nghĩa của rare Từ trái nghĩa của slender Từ trái nghĩa của inadequate Từ trái nghĩa của frail Từ trái nghĩa của liquid Từ trái nghĩa của unbelievable Từ trái nghĩa của few Từ trái nghĩa của incredible Từ trái nghĩa của sheer Từ trái nghĩa của diffuse Từ trái nghĩa của attenuate Từ trái nghĩa của tenuous Từ trái nghĩa của scant Từ trái nghĩa của gaunt Từ trái nghĩa của dilute Từ trái nghĩa của implausible Từ trái nghĩa của starving Từ trái nghĩa của insipid Từ trái nghĩa của sparse Từ trái nghĩa của subtle Từ trái nghĩa của tasteless Từ trái nghĩa của transparent Từ trái nghĩa của lean Từ trái nghĩa của invitation Từ trái nghĩa của haggard Từ trái nghĩa của taper Từ trái nghĩa của spare Từ trái nghĩa của lame Từ trái nghĩa của angular Từ trái nghĩa của pass Từ trái nghĩa của emaciated Từ trái nghĩa của gangly Từ trái nghĩa của pare Từ trái nghĩa của insubstantial Từ trái nghĩa của scrape Từ trái nghĩa của piercing Từ trái nghĩa của ticket Từ trái nghĩa của bony Từ trái nghĩa của skinny Từ trái nghĩa của insufficient Từ trái nghĩa của skimpy Từ trái nghĩa của report Từ trái nghĩa của lithe Từ trái nghĩa của shrill Từ trái nghĩa của gauzy Từ trái nghĩa của water Từ trái nghĩa của gossamer Từ trái nghĩa của unsatisfactory Từ trái nghĩa của impalpable Từ trái nghĩa của airy Từ trái nghĩa của scrawny Từ trái nghĩa của wiry Từ trái nghĩa của certificate Từ trái nghĩa của wishy washy Từ trái nghĩa của limpid Từ trái nghĩa của rangy Từ trái nghĩa của underweight Từ trái nghĩa của spindly Từ trái nghĩa của skeletal Từ trái nghĩa của watery Từ trái nghĩa của cadaverous Từ trái nghĩa của reportage Từ trái nghĩa của underfed Từ trái nghĩa của literature Từ trái nghĩa của peaked Từ trái nghĩa của diaphanous Từ trái nghĩa của message Từ trái nghĩa của see through Từ trái nghĩa của prune Từ trái nghĩa của suspect Từ trái nghĩa của threadbare Từ trái nghĩa của thesis Từ trái nghĩa của wasted Từ trái nghĩa của weightless Từ trái nghĩa của pact Từ trái nghĩa của speech Từ trái nghĩa của water down Từ trái nghĩa của piece Từ trái nghĩa của cull Từ trái nghĩa của press Từ trái nghĩa của drawn Từ trái nghĩa của contract Từ trái nghĩa của unsubstantial Từ trái nghĩa của broadsheet Từ trái nghĩa của lacy Từ trái nghĩa của application Từ trái nghĩa của slim down Từ trái nghĩa của exposition Từ trái nghĩa của form Từ trái nghĩa của discourse Từ trái nghĩa của essay Từ trái nghĩa của stock Từ trái nghĩa của gangling Từ trái nghĩa của runny Từ trái nghĩa của watered down Từ trái nghĩa của ravaged Từ trái nghĩa của weedy Từ trái nghĩa của tabloid Từ trái nghĩa của composition Từ trái nghĩa của memoir Từ trái nghĩa của document Từ trái nghĩa của writing Từ trái nghĩa của malnourished Từ trái nghĩa của tapering Từ trái nghĩa của scraggy Từ trái nghĩa của wispy Từ trái nghĩa của stringy Từ trái nghĩa của exiguous Từ trái nghĩa của willowy Sickly anorexic 意味
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock